Resources for Unit 7. Environmental Protection – Global Success 8

1. Vocabulary for Unit 7. Environmental Protection

1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

marine

 /məˈriːn/ (adj) thuộc biển

Con Dao National Park provides a rich habitat for marine life.

(Vườn quốc gia Côn Đảo cung cấp môi trường sống phong phú cho sinh vật biển.)


campfire

 /ˈkæmp.faɪər/ (n) nơi đốt lửa trại

You must get a permit before you build a campfire at a national park.

(Bạn phải có giấy phép trước khi đốt lửa trại tại công viên quốc gia.)


cut down

 / kʌt daʊn / (phr.v) chặt

They cut down a lot of trees.

(Họ chặt rất nhiều cây.)


absorb

 /əbˈzɔːb/ (v) hấp thụ

Forests help release oxygen and absorb carbon dioxide.

(Rừng giúp giải phóng oxy và hấp thụ carbon dioxide.)


concern

 /kənˈsɜːn/ (n) mối lo âu

Cutting down trees is a serious environmental concern as it harms natural habitats.

(Chặt cây là một vấn đề môi trường nghiêm trọng vì nó gây hại cho môi trường sống tự nhiên.)


environmental protection

 /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/ (adj) bảo vệ môi trường

Today we’re discussing environmental problems and environmental protection.

(Hôm nay chúng ta đang thảo luận về các vấn đề môi trường và bảo vệ môi trường.)


clean up

 /kli:n ʌp/ (phr.v) dọn sạch

We will clean up the beach.

(Chúng tôi sẽ làm sạch bãi biển.)


pick up

 /pɪk ʌp/ (phr.v) nhặt

As soon as my friends come, we will pick up rubbish on the beach.

(Ngay sau khi các bạn của tôi đến, chúng tôi sẽ nhặt rác trên bãi biển.)