Resources for Unit 1. Leisure Time - Global Success 8 (continued)
1. Vocabulary for Unit 1. LEISURE TIME
1.2. Vocabulary for Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
save money
/seɪv ˈmʌn.i/ (vp) tiết kiệm tiềnWe need to save money.
(Chúng ta cần phải tiết kiệm tiền.)
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n) sự sáng tạoThey value creativity.
(Họ đánh giá cao sự sáng tạo.)
improve
/ɪmˈpruːv/ (v) cải thiệnThey should improve the lives of people in the countryside.
(Họ nên cải thiện cuộc sống của người dân ở nông thôn.)
physical health
/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/ (np) sức khỏe thể chấtDespite her energy, Ann’s physical health was sometimes poor.
(Mặc dù có năng lượng, sức khỏe thể chất của Ann đôi khi rất kém.)
make friend
/ meɪk frend/ (vp) kết bạnThe child trys to make friends with the dog.
(Đứa trẻ cố gắng kết bạn với con chó.)
keep in touch
/ kiːp tʌtʃ/ (phr.v) giữ liên lạcLan still keeps in touch with her old friends.
(Lan vẫn giữ liên lạc với những người bạn cũ của cô ấy.)
relaxed
/rɪˈlækst/ (adj) thư giãnMy parents are fairly relaxed about me staying out late.
(Bố mẹ tôi khá thoải mái về việc tôi đi chơi khuya.)
computer skill
/kəmˈpjuː.tər skɪl/ (np) kỹ năng máy tínhWhat are basic computer skills?
(Kỹ năng máy tính cơ bản là gì?)
learn something about IT
/ lɜːn ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/ (vp) học một thứ gì đó về công nghệShe learns computer sciences about IT.
(Cô ấy học khoa học máy tính về CNTT.)