Resources for Unit 9. Cities of the World - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World

1.2. Vocabulary for Unit 9. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

summer

/ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè

What's the weather like in Sydney in summer?

(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào?)


boat

/bəʊt/ (n): thuyền

We took turns rowing the boat up the river.

(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)


dry

/draɪ/ (adj): khô

It is dry.

(Nó khô.)


food

/fuːd/ (n): thức ăn

I love food.

(Tôi yêu thức ăn.)


feel

/fiːl/ (v): cảm thấy

I feel that they can tell stories.

(Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)


old

/əʊld/ (adj): cũ

It's very old.

(Nó rất cũ.)


helpful

/ˈhelpfl/ (adj): hữu ích

The people in the city are beautiful and helpful.

(Những người trong thành phố xinh đẹp và hữu ích.)


famous

/ˈfeɪməs/ (adj): nổi tiếng

Hanoi is famous for its street food.

(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố.)


town

/taʊn/ (n): thị trấn

The town is crowded at the weekend.

(Thị trấn đông đúc vào cuối tuần.)


snow

/snəʊ/ (n): tuyết

There is lots of snow.

(Có rất nhiều tuyết.)


cold

/kəʊld/ (adj): lạnh

It is very cold.

(Nó rất lạnh.)


pagoda

/pəˈɡəʊdə/ (n): chùa

It is very cold on the pagoda.

(Trên chùa lạnh lắm.)


around

/əˈraʊnd/ (prep): vòng quanh

He's running around the house.

(Anh ấy đang chạy quanh nhà.)