Resources for Unit 8. Sports and Games - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 8. Sports and Games

1.2. Vocabulary for Unit 8. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

international

/ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế

She won international sports.

(Cô ấy đã vô địch thể thao Quốc tế.)

 

world

/wɜːld/ (n): thế giới

He became the world tennis sporty.

(Anh ấy đã trở thành vận động viên thể thao quần vợt thế giới.)


competition

/kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): cạnh tranh

Competition for jobs is intense.

(Cạnh tranh về việc làm rất khốc liệt.)

 

champion

/ˈtʃæmpiən/ (n): nhà vô địch

She is the world champion for the third year in succession.

(Cô là nhà vô địch thế giới năm thứ ba liên tiếp.)

 

contest

/ˈkɒntest/ (n): cuộc thi

She's won a lot of beauty contests.

(Cô ấy đã chiến thắng rất nhiều cuộc thi sắc đẹp.)

 

winner

/ˈwɪnə(r)/ (v): người chiến thắng

There'll be a prize for the winner.

(Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.)

 

racket

/ˈrækɪt/ (n): vợt

He holds his tennis racket with a vice-like grip.

(Anh ta cầm vợt tennis của mình với một cách cầm vợt giống như một cơ phó.)

 

match

/mætʃ/ (n): cuộc thi đấu

We won the match.

(Chúng tôi đã thắng cuộc thi đấu.)

 

goggles

/ˈɡɒɡlz/ (n): kính bảo hộ

I have two goggles.

(Tôi có hai kính bảo hộ.)


boat

/bəʊt/ (n): thuyền

We took turns rowing the boat up the river.

(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)

 

grandpa

/ˈɡrænpɑː/ (n): ông (nội/ ngoại)

My grandpa is old.

(Ông tôi đã già.)

 

badminton

/ˈbædmɪntən/ (n): cầu lông

I play badminton.

(Tôi chơi cầu lông.)

 

bicycle

/ˈbaɪsɪkl/ (n): xe đạp

I ride my bicycle.

(Tôi đi xe đạp của tôi.)