Resources for Unit 12. Robots - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 12. Robots

1.3. Vocabulary for Unit 12. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

tall

/tɔːl/ (adj): cao

He is tall.

(Anh ấy cao.)


put

/pʊt/ (v): đặt

We can put it in our bag.

(Chúng ta có thể đặt nó vào túi của mình.)


cheap

/tʃiːp/ (adj): giá rẻ

It was cheap in our shop.

(Đó là giá rẻ trong cửa hàng của chúng tôi.)


tidy

/ˈtaɪdi/ (adj): ngăn nắp

My brother's room is more tidy than mine.

(Phòng của anh trai tôi ngăn nắp hơn của tôi.)


desert

/ˈdez.ɚt/ (n): sa mạc

The desert is hot.

(Sa mạc nóng.)

 

fast

/fɑːst/ (adj): bay nhanh

The plane is fast.

(Máy bay bay nhanh.)