Resources for Unit 9. Cities of the World - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World

1.1. Vocabulary for Unit 9. Lesson 1. GETTING STARTED

holiday

/ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): ngày nghỉ

Are these photos from your holidays?

(Đây có phải là những bức ảnh từ những ngày nghỉ của bạn không?)


Australia

/ɒsˈtreɪ.li.ən/ (n): nước Úc

This is Sydney, a city in Australia.

(Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.)


exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj): thú vị

It is exciting.

(Thật là thú vị.)


beach

/biːtʃ/ (n): bãi biển

It's so exciting with a lot of beaches.

(Thật thú vị với rất nhiều bãi biển.)


place

/pleɪs/ (n): nơi

What a beautiful place.

(Thật là một nơi tuyệt đẹp.)


clean

/kliːn/ (adj): sạch sẽ

Its beaches are very clean.

(Các bãi biển của nó rất sạch sẽ.)


London

/ˈlʌn.dən/ (n): Luân Đôn

This is London.

(Đây là Luân Đôn.)


rain

/reɪn/ (n, v): mưa

Is it raining?

(Trông thời tiết thật tệ?)


bad

/bæd/ (adj): tệ

What bad weather?

(Trông thời tiết thật tệ?)


time

/taɪm/ (n): thời gian

It rains all the time.

(Lúc nào trời cũng mưa.)


see

/siː/ (v): thấy

Can you see Big Ben?

(Bạn có thấy Big Ben không?)


landmark

/ˈlændmɑːk/ (n): phong cảnh

It is a landmark of London.

(Nó là một thắng cảnh của London.)


square

/skweə(r)/ (n): quảng trường

This is a Times square in New York.

(Đây là Quảng trường Thời đại ở New York.)


crowded

/ˈkraʊdɪd/ (adj): đông đúc

It is crowded but interesting.

(Nó đông đúc nhưng thú vị.)


lucky

/ˈlʌki/ (adj): may mắn

You are lucky to visit many places.

(Bạn là người may mắn khi đi thăm nhiều nơi.)


photo

/ˈfoʊ.t̬oʊ/ (n): bức ảnh

Here are some photos of mine.

(Đây là một số hình ảnh của tôi.)