Resources for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Global Success 6
1. Vocabulary for Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam
1.2. Vocabulary for Unit 5. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1
lost
/lɒst/ (adj): bị lạcWe're lost.
(Chúng tôi bị lạc.)
sunny
/ˈsʌni/ (adj): nắngIt is so sunny day.
(Đó là ngày nắng.)
sunscreen
/ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắngI need to put some sunscreen.
(Tôi cần bôi kem chống nắng.)
overnight
/ˌəʊvəˈnaɪt/ (adj): qua đêmWhen you go camping overnight.
(Khi bạn đi cắm trại qua đêm.)
hurt
/hɝːt/ (v): làm đauMy foot hurts.
(Chân tôi bị đau.)
plaster
/ˈplɑːstə(r)/ (n): băng cá nhânI need to put the plaster.
(Tôi cần phải đặt băng dán.)
scissors
/ˈsɪzəz/ (n): cây kéoCould you pass me the scissors please?
(Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không?)
backpack
/ˈbækpæk/ (n): ba lôIt's a frame backpack with a belt and padded shoulder straps.
(Đó là một chiếc ba lô khung có dây đai và dây đeo vai có đệm.)
compass
/ˈkʌmpəs/ (n): la bànThe discussion went beyond the compass of my brain.
(Cuộc thảo luận đã vượt ra ngoài la bàn của bộ não tôi.)
sleeping bag
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủHe can get his sleeping bag.
(Anh ấy có thể lấy túi ngủ của mình.)
hat
/hæt/ (n): mũWhere is my hat?
(Mũ của tôi ở đâu?)
head
/hed/ (n): đầuIt is on your head.
(Nó ở trên đầu bạn.)
holiday
/ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉWhere do they stay on their holiday?
(Họ ở đâu vào kỳ nghỉ của họ? )
meat
/miːt/ (n): thịtI need some meat for my cat.
(Tôi cần một ít thịt cho con mèo của tôi.)
hot
/hɒt/ (adj): nóngThe Sahara is a very hot desert.
(Sahara là một sa mạc rất nóng.)
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/ (v): khám pháI want to explore the island by boat.
(Tôi muốn khám phá hòn đảo bằng thuyền.)
boat
/bəʊt/ (n): thuyềnWe took turns to row the boat up the river.
(Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.)
guide
/ɡaɪd/ (n): hướng dẫnHe has written a fully comprehensive guide to Rome.
(Anh ấy đã viết một hướng dẫn đầy đủ toàn diện về Rome.)