Resources for Unit 4. My Neighbourhood - Global Success 6
1. Vocabulary for Unit 4. My Neighbourhood
1.5. Vocabulary for Unit 4. Lesson 5. SKILLS 1
outdoor
/ˈaʊtdɔː(r)/ (adj): ngoài trờiWhy is his neighborhood great for outdoor activities?
(Tại sao khu phố của anh ấy là nơi tuyệt vời cho các hoạt động ngoài trời?)
people
/ˈpiːpl/ (n): ngườiWhat are the people in his neighborhood like?
(Những người trong khu phố của anh ấy như thế nào?)
dislike
/dɪsˈlaɪk/ (v): không thíchDo you dislike it?
(Bạn không thích nó?)
suburbs
/ˈsʌbɜːbs/ (n): ngoại thànhI live in the suburbs of Da Nang.
(Tôi ở ngoại thành Đà Nẵng.)
food
/fuːd/ (n): thức ănThe people are friendly and the food any good.
(Người dân thân thiện và thức ăn ngon.)