Resources for Unit 12. Robots - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 12. Robots

1.1. Vocabulary for Unit 12. Lesson 1. GETTING STARTED

robots

/ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy

Can you tell us about the robots in the show?

(Bạn có thể cho chúng tôi biết về các robot trong chương trình?)


do the dishes

/duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/ (phr): rửa chén đĩa

It can do the dishes.

(Nó có thể rửa chén đĩa.)


iron clothes

/aɪrn kloʊðz/ (phr): ủi quần áo

It can do the iron clothes.

(Nó có thể ủi quần áo.)


useful

/ˈjuːs.fəl/ (adj): hữu ích

It looks very useful?.

(Nó trông rất hữu ích.)


make

/meɪk/ (v): làm

It can even make meals.

(Nó thậm chí có thể làm bữa ăn.)


heavy

/ˈhevi/ (adj): nặng

It can move heavy things.

(Nó có thể di chuyển những thứ nặng.)


machines

/ məˈʃiːn / (n): máy móc

It can repair broken machines.

(Nó có thể sửa chữa máy móc bị hỏng.)


sick

/sɪk/ (adj): bệnh

It can help sick people.

(Nó có thể giúp những người bị bệnh.)


move

/muːv/ (v): di chuyển

He can move a big car.

(Anh ta có thể di chuyển một chiếc xe hơi lớn.)


smart

/smɑːt/ (adj): thông minh

Shifa is very smart.

(Shifa rất thông minh.)


help

/help/ (v): giúp

It helps me to do many household. chores.

(Nó giúp tôi làm được nhiều việc gia đình. việc vặt.)


strong

/strɒŋ/ (adj): mạnh mẽ

It is so strong.

(Nó rất mạnh mẽ.)