Resources for Unit 9. Cities of the World - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 9. Cities of the World

1.3. Vocabulary for Unit 9. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

map

/mæp/ (n): bản đồ

They cannot find their city map anyway.

(Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ.)


cartoon

/kɑːrˈtuːn/ (n): hoạt hình

I love cartoons.

(Tôi yêu phim hoạt hình.)


favorite

/ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thích

My favorite cartoon is Dragon Ball.

(Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.)


lion

/ˈlaɪən/ (n): sư tử

The lion has three cubs.

(Sư tử có ba con.)


cub

/kʌb/ (n): đàn con

The cubs are playing under the big tree.

(Đàn con đang chơi đùa dưới gốc cây lớn. )


friend

/frend/ (n): bạn

Do you know my friend Anna?

(Bạn có biết bạn tôi Anna không?)


park

/pɑːk/ (n): công viên

My house is closer to the park.

(Nhà tôi gần công viên hơn.)


chocolate

/ˈtʃɒklət/ (n): sô cô la

My country is famous for chocolate.

(Đất nước tôi nổi tiếng với sô cô la.)


dress

/dres/ (n): váy

She doesn't like new her dress.

(Cô ấy không thích váy mới của mình.)


bicycle

/ˈbaɪsɪkl/ (n): xe đạp

He is riding his bicycle.

(Anh ấy đang đi xe đạp của mình.)


ball

/bɔːl/ (n): quả bóng

The cat playing with its ball.

(Con mèo chơi với quả bóng của nó.)


paint

/peɪnt/ (v): vẽ, sơn

They are painting their room pink.

(Họ đang sơn căn phòng của họ màu hồng.)


present

/ˈprizent/ (n): món quà

This is a present for you.

(Đây là một món quà cho bạn.)


shoes

/ʃuːiz/ (n): giày

My father has new shoes.

(Cha tôi có một đôi giày mới.)


coast

/kəʊst/ (n): bờ biển

All of it is big cities along the coast.

(Tất cả đều là các thành phố lớn ven biển.)


country

/ˈkʌntri/ (n): đất nước

Australia is a strange country.

(Úc là một đất nước kỳ lạ.)


narrow

/ˈnærəʊ/ (adj): hẹp

Our street is short and narrow.

(Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.)