Resources for Unit 4. My Neighbourhood - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 4. My Neighbourhood

1.4. Vocabulary for Unit 4. Lesson 4. COMMUNICATION

cinema

/ˈsɪnəmə/ (n): rạp chiếu phim

Could you tell me the way to the cinema?

(Bạn có thể cho tôi biết đường đến rạp chiếu phim không?)


street

/striːt/ (n): đường

Go along this street.

(Đi dọc đoạn đường này.)


post office

/pəʊst/ /ˈɒfɪs/ (n): bưu điện

Where's the post office?

(Bưu điện ở đâu?)


left

/left/ (adj): bên trái

It's on your left.

(Nó ở bên trái của bạn.)


right

/raɪt/ (n) (adj): bên phải

Take the first turning on the right.

(Đi ở ngã rẽ đầu tiên ở bên phải.)


start

/stɑːt/ (v): bắt đầu

Let's start our tour in Hoi An.

(Hãy bắt đầu chuyến tham quan của chúng tôi tại Hội An.)


tour

/tʊə(r)/ (n): chuyến tham quan

A bus took us on a sightseeing tour of the city.

(Một chiếc xe buýt đã chở chúng tôi trong một chuyến tham quan thành phố.)


pagoda

/pəˈɡəʊdə/ (n): chùa

First, go to pagoda.

(Đầu tiên, hãy đến chùa.)


museum

/mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng

Next, go to the museum of Sa Huynh culture.

(Tiếp theo, đến bảo tàng văn hóa Sa Huỳnh.)


presents

/ˈprez.ənt/ (n): quà

Finally, go to Hoa Nhap Workshop to buy some presents.

(Cuối cùng, đến Xưởng Hoa Nhập để mua quà.)