Resources for Unit 7. Television - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 7. Television

1.3. Vocabulary for Unit 7. Lesson 3. A CLOSER LOOK 2

tomorrow

/təˈmɒrəʊ/ (adv): ngày mai

What are you doing tomorrow.

(Ngày mai bạn làm gì?)


exhibition

/ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): triển lãm

I'm going to a book exhibition.

(Tôi sẽ đến một cuộc triển lãm sách.)


street

/striːt/ (n): đường

It's on Van Ho street.

(Nó trên đường Vân Hồ.)


depend

/dɪˈpend/ (v): tùy thuộc

It depends.

(Nó tùy thuộc.)


football

/ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá

How often do you play football?

(Bạn thường chơi bóng đá như thế nào?)


Saturday

/ˈsætədeɪ/ (n): thứ Bảy

Usually on Saturday or Sunday.

(Thường vào thứ bảy hoặc chủ nhật.)


yard

/jɑːd/ (n): sân

I play in the yard.

(Tôi chơi trong sân.)


reason

/ˈriːzn/ (n): nguyên nhân

The reason for the disaster was engine failure, not human error.

(Nguyên nhân của thảm họa là do hỏng động cơ, không phải lỗi của con người.)


repetition

/ˌrepəˈtɪʃn/ (n): sự lặp lại

We hope to avoid a repetition of last year's fiasco.

(Chúng tôi hy vọng sẽ tránh lặp lại thất bại năm ngoái.)


sport

/spɔːt/ (n): thể thao

I enjoyed the sport.

(Tôi rất thích môn thể thao này.)


outdoors

/ˌaʊtˈdɔːz/ (adv): ngoài trời

I spent a lot of time outdoors.

(Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở ngoài trời.)


decorate

/ˈdekəreɪt/ (v): trang trí

I'm helping decorate the house.

(Tôi đang giúp trang trí ngôi nhà.)


sugar

/ˈʃʊɡə(r)/ (n): đường

Do you have any sugar?

(Bạn có đường không?)


room

/ruːm/ (n): phòng

What do you need to decorate your room?

(Bạn cần trang trí gì cho căn phòng của mình?)


busy

/ˈbɪzi/ (adj): bận

My brother is busy cooking.

(Anh trai tôi đang bận nấu ăn.)


animal

/ˈænɪml/ (n): hoạt động

I like animal.

(Tôi thích động vật.)


early

/ˈɝː.li/ (adj): sớm

I will get up early tomorrow.

(Tôi sẽ dậy sớm vào ngày mai.)


sometimes

/ˈsʌmtaɪmz/ (adv): đôi khi

sometimes we read books.

(Đôi khi chúng tôi đọc sách.)


activity

/ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động

We love outdoor activities.

(Chúng tôi yêu thích các hoạt động ngoài trời.)


stadium

/ˈsteɪdiəm/ (n): sân vận động

I can be at the stadium on time.

(Tôi có thể có mặt tại sân vận động đúng giờ.)


tired

/ˈtaɪəd/ (adj): mệt

I'm tired.

(Tôi mệt.)


sister

/ ˈsɪstə/ (n): em gái

My sister is good at school.

(Em gái tôi học giỏi.)


hard

/hɑːrd/ (adv): chăm chỉ

We trained hard.

(Chúng tôi đã tập luyện chăm chỉ.)


instruction

/ɪnˈstrʌk·ʃənz/ (n): hướng dẫn

I will write him some instructions.

(Tôi sẽ viết cho anh ta một số hướng dẫn.)


follow

/ˈfɒləʊ/ (v): làm theo

I hope he will follow them.

(Tôi hy vọng anh ấy sẽ làm theo họ.)