Resources for Unit 6. Our Tet Holiday - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 6. Our Tet Holiday

1.4. Vocabulary for Unit 6. Lesson 4. COMMUNICATION

December

/dɪˈsɛmbə/ (n): mười hai

I happy days from January to December.

(Tôi hạnh phúc những ngày từ tháng Giêng đến tháng Mười Hai.)

 

year

/jɪə(r)/ (n): năm

This is a year full of fun.

(Đây là một năm đầy niềm vui.)


life

/laɪf/ (n): cuộc sống

My life is full of happy moments.

(Cuộc sống của tôi tràn ngập những khoảnh khắc hạnh phúc.)

 

succeed

/səkˈsiːd/ (adj): thành công

I will succeed in my studies.

(Tôi sẽ thành công trong việc học của mình.)

 

Japan

/dʒəˈpæn/ (n): Nhật Bản

Japan is called "The land of rising sun".

(Nhật Bản được mệnh danh là "đất nước mặt trời mọc".)

 

coins

/kɔɪn/ (n): đồng xu, tiền

Romania throws coins into a river.

(Romania ném tiền xu xuống sông.)

 

Spain

/speɪn/ (n): Tây Ban Nha

They visited Spain last month.

(Họ đã đến thăm Tây Ban Nha vào tháng trước. )


Switzerland

/ˈswɪtsələnd/ (n): nước Thuỵ Sĩ

She's from Switzerland.

(Cô ấy đến từ Thuỵ Sĩ. )