Resources for Unit 4. My Neighbourhood - Global Success 6

1. Vocabulary for Unit 4. My Neighbourhood

1.2. Vocabulary for Unit 4. Lesson 2. A CLOSER LOOK 1

neighborhood

/ˈneɪ.bə.hʊd/ (n): hàng xóm

Is your neighborhood quiet?

(Hàng xóm của bạn có yên tĩnh không?)


noisy

/ˈnɔɪzi/ (adj): ồn ào

It's noisy .

(Thật là ồn ào.)


quiet

/ˈkwaɪət/ (adj): yên tĩnh

My city is very quiet.

(Thành phố của tôi rất yên tĩnh.)


busy

/ˈbɪzi/ (adj): bận rộn

The people here are busy.

(Những người ở đây bận rộn.)


lively

/ˈlaɪvli/ (adj): sống động

It is a lively place to live in.

(Đó là một nơi sống động.)


village

/ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng

My village is very pretty.

(Làng tôi rất đẹp.)


friendly

/ˈfrendli/ (adj): thân thiện

The people here are friendly.

(Con người ở đây rất thân thiện.)


fantastic

/fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời

It is a fantastic place to be.

(Đó là một nơi tuyệt vời để đến.)


peaceful

/ˈpiːsfl/ (adj): hòa bình, bình yên

The onerous task of finding a peaceful solution.

(Nhiệm vụ khó khăn là tìm ra một giải pháp hòa bình.)


convenient

/kənˈviːniənt/ (adj): thuận tiện

Our local shop has very convenient opening hours.

(Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)


cheap

/tʃiːp/ (adj): rẻ

I got a cheap flight at the last minute.

(Tôi đã có một chuyến bay giá rẻ vào phút cuối.)


clean

/kliːn/ (adj): sạch

Make sure your hands are clean before you have your dinner.

(Đảm bảo tay bạn sạch sẽ trước khi ăn tối.)


temple

/ˈtempl/ (n): ngôi đền

The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.

(Phần mái của ngôi đền được nâng đỡ bởi một hàng cột đá dày.)


cathedral

/kəˈθiːdrəl/ (n): thánh đường

I was woken up by the chimes of the cathedral bells.

(Tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông thánh đường.)


railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga xe lửa

A taxi had dropped him and his luggage at the main railway station.

(Một chiếc taxi đã thả anh ta và hành lý của anh ta tại nhà ga chính.)


square

/skweə(r)/ (n): quảng trường

Is there a square in your neighborhood?

(Có quảng trường nào trong khu phố của bạn không?)