Resources for Unit 12. Career Choices – Global Success 9
1. Vocabulary for Unit 12. CAREER CHOICES
1.1. Vocabulary for Week 31. Lessons 1 - 3. U12. Global Success 9
career
(n) /kariər/ = profession, occupation (nghề nghiệp)e.g. She is thinking about a career in medicine. (Cô ấy đang suy nghĩ về một sự nghiệp trong ngành y.)
choice
(n) /tʃɔɪs/ = decision, option (lựa chọn)e.g. The teacher gave us a choice of two books to read. (Thầy giáo cho chúng tôi lựa chọn giữa hai cuốn sách để đọc.)
dream
(n) /driːm/ = ambition, aspiration (giấc mơ)e.g. It is my dream to travel around the world. (Ước mơ của tôi là được đi du lịch vòng quanh thế giới.)
fashion designer
(n) /ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/ = clothing designer, stylist (nhà thiết kế thời trang)e.g. Her dream is to become a famous fashion designer. (Ước mơ của cô ấy là trở thành một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.)
orientation
(n) /ˌɔːriənˈteɪʃən/ = direction, focus (sự định hướng)e.g. The school counselor helped him with career orientation. (Cố vấn học đường đã giúp anh ấy định hướng nghề nghiệp.)
passion
(n) /ˈpæʃən/ = strong feeling, enthusiasm (đam mê)e.g. He has a passion for music. (Anh ấy có niềm đam mê âm nhạc.)
skillful
(a) /ˈskɪlfʊl/ = talented, able (khéo léo, tài giỏi)e.g. She is a skillful artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài giỏi.)
style
(n) /staɪl/ = manner, way (phong cách)e.g. She has a unique style of dress. (Cô ấy có phong cách ăn mặc độc đáo.)
vocational
(a) /voʊˈkeɪʃənəl/ = relating to a job or profession (nghề nghiệp (liên quan đến kỹ năng)e.g. He is enrolled in a vocational training program for mechanics. (Anh ấy đang theo học chương trình đào tạo nghề cho thợ máy.)
bartender
(n) /ˈbɑːrtɛndər/ = mixologist, server (người pha chế)e.g. She works as a bartender at a local restaurant. (Cô ấy làm nhân viên pha chế tại một nhà hàng địa phương.)
garment worker
(n) /ˈgɑːmənt ˈwɜːrkər/ = sewing machine operator, seamstress (công nhân may mặc)e.g. Many garment workers lost their jobs when the factory closed. (Nhiều công nhân may mặc đã mất việc khi nhà máy đóng cửa.)
hairdresser
(n) /ˈheədreˌsər/ = hairstylist (thợ làm tóc)e.g. I need to find a good hairdresser to cut my hair. (Tớ cần tìm một thợ cắt tóc giỏi để cắt tóc.)
mechanic
(n) /məˈkænɪk/ = repairman, technician (thợ máy)e.g. The mechanic fixed the flat tire on my car. (Thợ máy đã sửa lốp xe bị xẹp cho tôi.)
train
(v) /treɪn/ = teach, instruct (đào tạo) e.g. The company will train new employees on the new software. (Công ty sẽ đào tạo nhân viên mới về phần mềm mới.)